高中生活 🇨🇳 | 🇬🇧 High school life | ⏯ |
我敢爱高中生,你是高中生吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi dám yêu thích học sinh trung học, bạn là học sinh trung học | ⏯ |
我是高中生 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a high school student | ⏯ |
我是高中生 🇨🇳 | 🇷🇺 Я старшеклассник | ⏯ |
你是高中生吗 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたは高校生ですか | ⏯ |
你们是高中生 🇨🇳 | 🇯🇵 高校生なの | ⏯ |
高中生门介绍了初中和高中的不同 🇨🇳 | 🇬🇧 High school students introduced the difference between middle school and high school | ⏯ |
晨光中学的高中生李华 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Hua, a high school student at Chenguang Middle School | ⏯ |
高中 🇨🇳 | 🇬🇧 high school | ⏯ |
高中 🇨🇳 | 🇵🇹 Colegial | ⏯ |
高中 🇨🇳 | 🇬🇧 High school | ⏯ |
高中 🇨🇳 | 🇻🇳 Trường THPT | ⏯ |
高中 🇨🇳 | 🇩🇪 High-school | ⏯ |
高中 🇨🇳 | 🇰🇷 고등학교 | ⏯ |
初中,高中 🇨🇳 | 🇫🇷 Collège, Lycée | ⏯ |
是来自中国的一名高中生 🇨🇳 | 🇬🇧 It is a high school student from China | ⏯ |
高中不行,人生地不熟 🇨🇳 | 🇻🇳 Trường trung học không thể, cuộc sống không quen thuộc | ⏯ |
高中生侦探,工藤新一 🇨🇳 | 🇯🇵 高校生探偵・工藤真一 | ⏯ |
直播 🇨🇳 | 🇯🇵 生中継 | ⏯ |