带个特产回来 🇨🇳 | 🇯🇵 特産品を持って帰って来る | ⏯ |
我回去给你寄些中国特产 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ quay lại và gửi cho bạn một số đặc sản Trung Quốc | ⏯ |
带些特产给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring you some specials | ⏯ |
带你回中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Đưa bạn trở lại Trung Quốc | ⏯ |
我回国休假,回来给你们带 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go home on vacation and bring it back to you | ⏯ |
我带你回中国玩 🇨🇳 | 🇹🇭 ผมจะพาคุณกลับไปที่จีนเพื่อเล่น | ⏯ |
我想带你回中国 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn đưa anh trở về Trung Quốc | ⏯ |
这边有没有什么特产 我能带回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any speciality here that I can bring back to China | ⏯ |
中国新疆特产 🇨🇳 | 🇬🇧 Specialproducts in Xinjiang, China | ⏯ |
想带你回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take you back to China | ⏯ |
等我回中国,给你带多多的 🇨🇳 | 🇯🇵 私が中国に帰ったら、あなたに多くを持っていってください | ⏯ |
来中国我带你去 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to China And Ill take you there | ⏯ |
我说把你带回中国 🇨🇳 | 🇹🇭 ผมบอกว่านำคุณกลับไปที่ประเทศจีน | ⏯ |
回来有机会来的话给你带中国零食 🇨🇳 | 🇰🇷 중국 간식을 가지고 돌아오세요 | ⏯ |
我又不带回中国 🇨🇳 | 🇵🇹 Não vou trazer de volta para a China | ⏯ |
我带你回中国吧!哈哈! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you back to China! Ha ha | ⏯ |
把钱给你带回来 🇨🇳 | 🇮🇩 Membawa Anda uang | ⏯ |
我五号回中国,十号过来,我带茶叶给你喝 🇨🇳 | 🇯🇵 私は5日に中国に戻り、10日に来て、あなたにお茶を飲ませます | ⏯ |
你回来中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre back in China | ⏯ |