Chinese to Vietnamese

How to say 加油,咱们自己安不上 in Vietnamese?

Thôi nào, chúng ta không thể tự mình giải quyết

More translations for 加油,咱们自己安不上

我们自己买油  🇨🇳🇯🇵  私たち自身の油を購入する
让他自己加油好起来吧  🇨🇳🇯🇵  自分で頑張らせろ
但是汽油要自己花钱加  🇨🇳🇯🇵  しかし、ガソリンは自分のお金を費やす必要があります
加油加油  🇨🇳🇯🇵  頑張れ
不客气加油  🇨🇳🇯🇵  どういたしまして 頑張れ
加油甘不對  🇨🇳🇯🇵  頑張れ
加油  🇨🇳🇯🇵  がんばって
加油  🇨🇳🇯🇵  頑張れ
加油!  🇨🇳🇯🇵  頑張って!
我们自己付自己的钱  🇨🇳🇯🇵  私たち自身のお金を支払う
我可以自己安装  🇨🇳🇯🇵  私は自分でインストールすることができます
让我们加油吧  🇨🇳🇯🇵  頑張ろう
加油吧!  🇨🇳🇯🇵  頑張れ
请加油  🇨🇳🇯🇵  頑張ってください
嗯加油  🇨🇳🇯🇵  ええと、頑張れ
加油吧  🇨🇳🇯🇵  頑張りましょう
加油鸭  🇨🇳🇯🇵  頑張れ ダック
加油啊  🇨🇳🇯🇵  頑張れ
加油哦  🇨🇳🇯🇵  頑張れよ
加油呀  🇨🇳🇯🇵  頑張れ

More translations for Thôi nào, chúng ta không thể tự mình giải quyết

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない