我打电话问了,样品还没有到 🇨🇳 | 🇬🇧 I called and asked, the sample hasnt arrived yet | ⏯ |
到了打你电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to call you | ⏯ |
去打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Go make a phone call | ⏯ |
打电话说不要了 🇨🇳 | 🇰🇷 전화해서 아니오라고 말하십시오 | ⏯ |
到了给我打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Call me when you get there | ⏯ |
没有打电话 🇨🇳 | 🇯🇵 電話は入っていません | ⏯ |
电话没电了 🇨🇳 | 🇷🇺 Телефон мертв | ⏯ |
没去过,没去了就打电话找你换啊! 🇨🇳 | 🇻🇳 Chưa được, không được gọi cho bạn để thay đổi ah | ⏯ |
,我到了给你打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here to call you | ⏯ |
到家了没有,到家打个电话给我 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có về nhà, tôi sẽ gọi cho tôi | ⏯ |
打错了电话了 🇨🇳 | 🇭🇰 打錯左電話了 | ⏯ |
看到说句话 🇨🇳 | 🇯🇵 言葉を見る | ⏯ |
打电话到房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Call the room | ⏯ |
打电话也没用 🇨🇳 | 🇻🇳 Không sử dụng thực hiện cuộc gọi điện thoại | ⏯ |
打电话去国外 🇨🇳 | 🇬🇧 To call abroad | ⏯ |
我打电话过去你帮我问问怎么还没到ok 🇨🇳 | 🇬🇧 I called over and you helped me ask why i havent been ok yet | ⏯ |
打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone | ⏯ |
打电话 🇨🇳 | 🇪🇸 Llamar | ⏯ |
打电话 🇨🇳 | 🇫🇷 Appeler | ⏯ |