愛ちゃん入ってますか 🇯🇵 | 🇨🇳 爱-钱进来了吗 | ⏯ |
ちゃんと閉まっていたら黄色は塗っても構いませんよ 🇯🇵 | 🇻🇳 Bạn có thể vẽ màu vàng nếu nó đóng đúng cách | ⏯ |
だからうっかり消せますんだって思ってたけどめっちゃ早くてもびっくり 🇯🇵 | 🇨🇳 因此,我以为我可以不小心把它关掉,但我很惊讶,即使太早 | ⏯ |
始まっちゃったんです 🇯🇵 | 🇨🇳 已经开始了 | ⏯ |
うん、今日はずっと待ってて終わっちゃった 🇯🇵 | 🇨🇳 是的,我今天等了很久,结束了 | ⏯ |
おまんこちっちゃくてきもちよかった 🇯🇵 | 🇨🇳 太小了,太甜了 | ⏯ |
うーんちょっとうーんって 🇯🇵 | 🇨🇳 嗯,嗯,嗯 | ⏯ |
10時からてんてんてんちゃうから、そうそうオッケーオッケーすみません。違うね。あでもったらすごいじゃんんでじんでまとまってぽんだね。女の子うんあげるとか 🇯🇵 | 🇨🇳 我十点开始开洞,所以对不起,好吧。 不,不是。 当它被抓住时,它非常可怕,它堆积起来。 给女孩一个 | ⏯ |
ちょっとからバスで待って行きます 🇯🇵 | 🇨🇳 我坐公共汽车等了一会儿 | ⏯ |
お前ちゃんと濡らすために私言ってますからね 🇯🇵 | 🇻🇳 Tôi nói cho bạn để có được ướt | ⏯ |
うまくいっていますかうまくいっていますかいますか 🇯🇵 | 🇨🇳 你好吗 | ⏯ |
やっちゃってたら 🇯🇵 | 🇨🇳 如果我这样做了 | ⏯ |
言ってます 🇯🇵 | 🇨🇳 我告诉你了 | ⏯ |
ちゃんと持っていこうね 🇯🇵 | 🇨🇳 把它拿来 | ⏯ |
あってますか 🇯🇵 | 🇨🇳 有吗 | ⏯ |
帰ってもかっています 🇯🇵 | 🇨🇳 他回来了 | ⏯ |
どうやってこうやってまたほら君と話そうか 🇯🇵 | 🇨🇳 我该怎么跟你谈谈 | ⏯ |
もうちょっとぐるっとしてきます 🇯🇵 | 🇨🇳 再走一点 | ⏯ |
あハイヤーでちょっとちょっと待ってもらっていいですか 🇯🇵 | 🇨🇳 你能在豪尔等一会儿吗 | ⏯ |
ちゃんと閉まっていたら黄色は塗っても構いませんよ 🇯🇵 | 🇻🇳 Bạn có thể vẽ màu vàng nếu nó đóng đúng cách | ⏯ |
打烊了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó đóng cửa | ⏯ |
关门了 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó đóng cửa rồi | ⏯ |
这么早就关门 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó đóng cửa quá sớm | ⏯ |
没结呀 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không phải đóng cửa | ⏯ |
关门了,回去 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó đóng cửa, quay trở lại | ⏯ |
几点关门 🇨🇳 | 🇻🇳 Thời gian nào nó đóng cửa | ⏯ |
闭上 🇨🇳 | 🇻🇳 Đóng nó lại | ⏯ |
是31000,还是31万 🇨🇳 | 🇻🇳 Là nó 31.000, hoặc 310.000 | ⏯ |
关门 🇨🇳 | 🇻🇳 Đóng cửa | ⏯ |
你说不错,风的确结冻 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn nói đúng, gió không đóng băng | ⏯ |
是肉麻,还是青菜 🇨🇳 | 🇻🇳 Là nó Mince hoặc rau xanh | ⏯ |
就是时机不成熟 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó chỉ là thời gian là không đúng | ⏯ |
对不对老婆,让你失望了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đúng, nó không đúng, thật đáng thất vọng | ⏯ |
是生活一起的还是分离 🇨🇳 | 🇻🇳 Là nó sống với nhau hoặc là nó tách ra | ⏯ |
今天结束,明天休息 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là ngày hôm nay, nó đóng cửa vào ngày mai | ⏯ |
把门关一下 🇨🇳 | 🇻🇳 Đóng cửa lại | ⏯ |
几点钟下班 🇨🇳 | 🇻🇳 Cách nó sẽ rời đi | ⏯ |
打包带走 🇨🇳 | 🇻🇳 Đóng gói nó lên và mang nó đi | ⏯ |