Chinese to Vietnamese

How to say 说星期一去打结婚证 in Vietnamese?

Nói đi nhận được một giấy phép kết hôn vào ngày thứ hai

More translations for 说星期一去打结婚证

星期一星期二  🇨🇳🇯🇵  月曜日火曜日
星期一星期二星期三星期四星期五星期六星期日  🇨🇳🇯🇵  月曜日 火曜日 水曜日 木曜日 金曜日 土曜日 日曜日
星期一星期二星期三星期四星期五星期六星期天  🇨🇳🇯🇵  月曜日 火曜日 水曜日 木曜日 金曜日 土曜日 日曜日
星期一星期二星期三星期四星期五,星期六,星期日  🇨🇳🇯🇵  月曜日 火曜日 水曜日 木曜日 金曜日,土曜日, 日曜日
星期一  🇨🇳🇯🇵  月曜日
结婚  🇨🇳🇯🇵  結婚
证婚人  🇨🇳🇯🇵  結婚証明書
一个星期  🇨🇳🇯🇵  週
我结婚  🇨🇳🇯🇵  私は結婚しています
上个星期去年  🇨🇳🇯🇵  先週、昨年
星期五见面再说  🇨🇳🇯🇵  金曜日に会いましょう
明天星期六,星期天,星期一,三天都有小雨  🇨🇳🇯🇵  明日の土曜日、日曜日、月曜日、3日間は小雨が降ります
结婚快乐  🇨🇳🇯🇵  幸せな結婚
结婚对戒  🇨🇳🇯🇵  結婚は禁物だ
都结婚了  🇨🇳🇯🇵  すべての結婚している
星期星期机场出发  🇨🇳🇯🇵  週の空港出発
星期日  🇨🇳🇯🇵  日曜日
星期三  🇨🇳🇯🇵  水曜日
星期五  🇨🇳🇯🇵  金曜日
星期几  🇨🇳🇯🇵  何曜日ですか

More translations for Nói đi nhận được một giấy phép kết hôn vào ngày thứ hai

hai  🇨🇳🇯🇵  ハイ
Tumko kitna designs dikh rha hai bhai  🇮🇳🇯🇵  トゥムコキトナデザインディフラハイバイバイバイ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない