可以一起去吃饭吗 🇨🇳 | 🇹🇭 เราสามารถไปทานอาหารค่ำด้วยกันได้หรือไม่ | ⏯ |
今天一起吃晚饭可以吗 🇨🇳 | 🇯🇵 今日一緒に夕食を食べてもいいですか | ⏯ |
可以约你一起去吃饭吗 🇨🇳 | 🇰🇷 저녁 식사를 부탁할 수 있나요 | ⏯ |
你明天有空吗,一起去吃饭 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có miễn phí vào ngày mai, đi ăn tối với nhau | ⏯ |
可以一起吃个饭吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể có một bữa ăn với nhau | ⏯ |
明天一起吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 We have dinner together tomorrow | ⏯ |
明天要不要一起去吃饭 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có muốn đi ăn tối vào ngày mai không | ⏯ |
晚上一起吃饭,可以吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Ăn tối với nhau vào buổi tối, bạn sẽ | ⏯ |
明天晚上一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Well have dinner tomorrow night | ⏯ |
明天下午一起吃饭 🇨🇳 | 🇪🇸 Cenaremos mañana por la tarde | ⏯ |
明天中午一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Have dinner together at noon tomorrow | ⏯ |
一起去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Let us go for dinner | ⏯ |
明天有时间吗?可以一起去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time tomorrow? Can i have fun | ⏯ |
我们可以一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 We can have dinner together | ⏯ |
下次可以一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time we can have dinner together | ⏯ |
明天可以到你们家吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you come to your house for dinner tomorrow | ⏯ |
明天晚上一起吃饭啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Well have dinner tomorrow night | ⏯ |
明天我们一起吃午饭 🇨🇳 | 🇹🇭 เราจะมีอาหารกลางวันในวันพรุ่งนี้ | ⏯ |
明天早上一起吃早饭 🇨🇳 | 🇻🇳 Ăn sáng với nhau vào sáng mai | ⏯ |