Chinese to Vietnamese

How to say 饭后半个小时才能吃水果 in Vietnamese?

Tôi không thể ăn trái cây cho đến nửa giờ sau khi ăn tối

More translations for 饭后半个小时才能吃水果

一个半小时之后可以吃  🇨🇳🇯🇵  1時間半で食べられます
两个半小时  🇨🇳🇯🇵  2時間半
饭后2到3个小时  🇨🇳🇯🇵  食事後2~3時間
半小时  🇨🇳🇯🇵  半時間
还有半个小时  🇨🇳🇯🇵  あと半時間だ
解冻之后才能吃  🇨🇳🇯🇵  解凍後まで食べられます
一个小时是599,然后每家半小时是150块钱  🇨🇳🇯🇵  1時間は599で、その後、各半時間は150ドルです
这个是一个半小时的  🇨🇳🇯🇵  これは1時間半です
你可以加半个小时  🇨🇳🇯🇵  あなたは半時間を追加することができます
半个小时是150块钱  🇨🇳🇯🇵  半時間は150ドルです
加半个小时是580块  🇨🇳🇯🇵  半時間は580ドルです
才子轩  🇨🇳🇯🇵  才能
人才  🇨🇳🇯🇵  才能
接吻半小时  🇨🇳🇯🇵  半時間キス
1个半小时的时候休息  🇨🇳🇯🇵  1時間半の休憩
能睡五个小时  🇨🇳🇯🇵  5時間眠れる
分局才吃饭  🇨🇳🇯🇵  支局が食べるのは分かっている
一个小时后离开  🇨🇳🇯🇵  1時間後に出発します
这个是饭前吃还是饭后  🇨🇳🇯🇵  これは食事の前に食べるか、食後ですか
一小时后  🇨🇳🇯🇵  1時間後

More translations for Tôi không thể ăn trái cây cho đến nửa giờ sau khi ăn tối

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない