Chinese to Vietnamese

How to say 你们不回家过年吗 in Vietnamese?

Không phải là bạn về nhà cho năm mới

More translations for 你们不回家过年吗

你过年回家吗  🇨🇳🇯🇵  お年に一度は家に帰るの
过年回家吗  🇨🇳🇯🇵  お年月に帰る
不回家过年了  🇨🇳🇯🇵  お年も経ち家に帰らない
过年回家  🇨🇳🇯🇵  新年の帰省
回家过年  🇨🇳🇯🇵  お年月に帰る
过年要回家  🇨🇳🇯🇵  お年月は家に帰る
姐姐你过年回来不  🇨🇳🇯🇵  お姉さん お年も経った通り帰れない
你们不过吗  🇨🇳🇯🇵  しかし、あなたは何をしますか
回家过年就要长胖  🇨🇳🇯🇵  お年に一度家に帰ると太る
回去过年  🇨🇳🇯🇵  年に戻る
不过,你到家了吗  🇨🇳🇯🇵  しかし、あなたは家にいましたか
你回家了吗  🇨🇳🇯🇵  家に帰ったの
欢迎你们回家  🇨🇳🇯🇵  お帰りなさい
我下个月20号要回家过年  🇨🇳🇯🇵  私は来月20日に新年に帰省します
不是送你回家吗?你的地址  🇨🇳🇯🇵  家まで送らないの? あなたの住所
花见花开不回家不回家  🇨🇳🇯🇵  花が咲かない 家に帰らない
回家好吗  🇨🇳🇯🇵  家に帰っていい
你回家  🇨🇳🇯🇵  家に帰れ
新年回来吗  🇨🇳🇯🇵  新年は戻ってくるの
你现在要回家吗  🇨🇳🇯🇵  家に帰るの

More translations for Không phải là bạn về nhà cho năm mới

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ