干嘛不说话 🇨🇳 | 🇻🇳 Sao anh không nói chuyện | ⏯ |
再说一句话,干嘛呀干嘛呀干嘛呀 🇨🇳 | 🇬🇧 One more word, why, why | ⏯ |
干嘛干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
你说话嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 You talk | ⏯ |
你说话嘛 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn nói chuyện | ⏯ |
你说6干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say 6 is doing | ⏯ |
干嘛说谢谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 Why say thank you | ⏯ |
下午干嘛干嘛干嘛 🇨🇳 | ar ما الذي تفعله بعد الظهيرة ؟ | ⏯ |
你话又不讲,一直干嘛干嘛 🇨🇳 | 🇻🇳 Những gì bạn tiếp tục làm mà không nói một từ | ⏯ |
你干嘛干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
干嘛呢干嘛呢干嘛呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why, why | ⏯ |
我说你在干嘛 🇨🇳 | ar قلت ما الذي تفعله ؟ | ⏯ |
他干嘛是你说 🇨🇳 | 🇰🇷 그는 왜 그렇게 말했는가 | ⏯ |
你说的在干嘛 🇨🇳 | 🇰🇷 그게 무슨 소리죠 | ⏯ |
干嘛说中文的 🇨🇳 | 🇬🇧 Why do you say Chinese | ⏯ |
在干嘛在干嘛 🇨🇳 | 🇨🇳 在幹嘛在幹嘛 | ⏯ |
在干嘛在干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
干嘛还没干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Why havent you | ⏯ |
在干嘛在干嘛 🇨🇳 | ug نېمە ئىش قىلىۋاتىسەن ؟ | ⏯ |