| 是开店吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Có một cửa hàng | ⏯ | 
| 鞋店  🇨🇳 | 🇻🇳  Một cửa hàng giày | ⏯ | 
| 你开服装店还是在工厂上班  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có mở một cửa hàng quần áo hoặc làm việc trong một nhà máy | ⏯ | 
| 一个人来工作  🇨🇳 | 🇻🇳  Một người làm việc | ⏯ | 
| 开网店  🇨🇳 | 🇻🇳  Mở một cửa hàng trực tuyến | ⏯ | 
| 一个月上班几天  🇨🇳 | 🇻🇳  Một vài ngày một tháng để làm việc | ⏯ | 
| 这商店是你一个人的吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Cửa hàng này có một mình không | ⏯ | 
| 沙发店上班辛苦吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Cửa hàng ghế sofa có khó làm việc không | ⏯ | 
| 一天干十小时  🇨🇳 | 🇻🇳  Làm việc mười giờ một ngày | ⏯ | 
| 马上去上班  🇨🇳 | 🇻🇳  Đi làm việc cùng một lúc | ⏯ | 
| 这个商店属于你一个人的  🇨🇳 | 🇻🇳  Cửa hàng này thuộc về bạn một mình | ⏯ | 
| 那附近有这样的店吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Có một cửa hàng ở gần đó không | ⏯ | 
| 国际国际出发  🇨🇳 | 🇻🇳  Quốc tế khởi hành | ⏯ | 
| 在工地食堂里的厨师  🇨🇳 | 🇻🇳  Một nấu ăn trong một Canteen trang web làm việc | ⏯ | 
| 有新的吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Có một cái mới | ⏯ | 
| 等一会儿去,你现在还没上班呢人家  🇨🇳 | 🇻🇳  Chờ một chút, anh chưa làm việc | ⏯ | 
| 你是干什么工作的  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn làm gì cho một công việc | ⏯ | 
| 做得厉害吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn đã làm một công việc tốt | ⏯ | 
| 在干一次啊!  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi đang làm việc đó một lần | ⏯ |