Chinese to Vietnamese

How to say 你出血很多,可能要输血 in Vietnamese?

Bạn chảy máu rất nhiều và có thể có một truyền máu

More translations for 你出血很多,可能要输血

流血  🇨🇳🇯🇵  出血
溶血性贫血  🇨🇳🇯🇵  溶血性貧血
要帮你抽血  🇨🇳🇯🇵  血液を採取するのを手伝おう
你的血轮眼能看多远  🇨🇳🇯🇵  あなたの血の輪の目はどこまで見ることができます
抽血  🇨🇳🇯🇵  採血
血腥  🇨🇳🇯🇵  流血
혈관  🇰🇷🇯🇵  血管
乳糜血  🇨🇳🇯🇵  乳血
贫血  🇨🇳🇯🇵  貧血
我今天早上出血了  🇨🇳🇯🇵  今朝出血した
血耻  🇨🇳🇯🇵  血の恥
抽血  🇨🇳🇯🇵  血液をポンプ
血疑  🇨🇳🇯🇵  血の疑い
鸭血  🇨🇳🇯🇵  アヒルの血
血型  🇨🇳🇯🇵  血液型
补血  🇨🇳🇯🇵  血液補給
混血  🇨🇳🇯🇵  ハーフ
血液检测多久出结果  🇨🇳🇯🇵  血液検査の結果はどのくらいの頻度で
止血药  🇨🇳🇯🇵  止血薬
高血压  🇨🇳🇯🇵  高血圧

More translations for Bạn chảy máu rất nhiều và có thể có một truyền máu

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない