| Im bout sleepy  🇬🇧 | 🇨🇳  我昏昏欲睡 | ⏯ | 
| ง่วง  🇹🇭 | 🇨🇳  昏昏欲睡 | ⏯ | 
| drowsy  🇬🇧 | 🇨🇳  昏昏欲睡 | ⏯ | 
| Because pensive  🇬🇧 | 🇨🇳  因为昏昏欲睡 | ⏯ | 
| Crowds are drowsy  🇬🇧 | 🇨🇳  人群昏昏欲睡 | ⏯ | 
| 眠い目をしてる  🇯🇵 | 🇨🇳  他昏昏欲睡的眼睛 | ⏯ | 
| Pensive dog, ok  🇬🇧 | 🇨🇳  昏昏欲睡的狗,好吧 | ⏯ | 
| หรือว่าง่วง  🇹🇭 | 🇨🇳  或者那是昏昏欲睡的 | ⏯ | 
| ง่วง บี ด้วย หัวใส นะ ลีก  🇹🇭 | 🇨🇳  用透明的头部昏昏欲睡 | ⏯ | 
| 眠い[/委屈]嫌なやつばっか[/捂脸]  🇯🇵 | 🇨🇳  昏昏欲睡 [/ 屈从] 讨厌和笨重 [ / ] | ⏯ | 
| Теперь если я не посплю днём, я буду сонная  🇷🇺 | 🇨🇳  现在,如果我白天不睡觉,我会昏昏欲睡 | ⏯ | 
| 졸거운 연말 연시 추억을 사진으로 남기세요  🇰🇷 | 🇨🇳  拍摄你昏昏欲睡的新年回忆 | ⏯ | 
| Em buồn ngủ rồi em ngủ một chút khi nào dậy rô em nhắn tin cho được không  🇻🇳 | 🇨🇳  我昏昏欲睡,我睡了一点点,当我得到的消息 | ⏯ | 
| Tôi chỉ đi lại cho ký túc xá để nghỉ ngơi và sau đó ngủ ha, bạn đang buồn ngủ  🇻🇳 | 🇨🇳  我刚回到宿舍休息,然后睡觉,你昏昏欲睡 | ⏯ | 
| Con nói buồn ngủ quá trời rồi mở mắt không lên  🇻🇳 | 🇨🇳  你说在天空中昏昏欲睡,睁开眼睛 | ⏯ | 
| incovenience  🇬🇧 | 🇨🇳  昏迷 | ⏯ | 
| Laucoma  🇬🇧 | 🇨🇳  劳昏 | ⏯ | 
| coma  🇬🇧 | 🇨🇳  昏迷 | ⏯ | 
| Swoon  🇬🇧 | 🇨🇳  昏迷 | ⏯ |