改天再来 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy trở lại một ngày khác | ⏯ |
改天,我再来买 🇨🇳 | 🇻🇳 Một ngày nọ, tôi sẽ mua lại nó | ⏯ |
改天再来吧 🇨🇳 | 🇰🇷 다시 하루 만에 돌아오세요 | ⏯ |
改天我再去找你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you the next day | ⏯ |
明天再来找我 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến xem tôi vào ngày mai | ⏯ |
超过时间了,改天再来好吗 🇨🇳 | 🇯🇵 時間が経ちましたが、また別の日に来ませんか | ⏯ |
改天来好好陪我喝 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến và uống với tôi một ngày khác | ⏯ |
改天我约你好吗 🇨🇳 | 🇷🇺 Хочешь спросить тебя когда-нибудь | ⏯ |
好,我再找找看 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill look for it again | ⏯ |
改天过来好好喝 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi qua ngày hôm đó và có một thức uống tốt | ⏯ |
待会儿我找到他,我再来找你好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find him later, will I come back to you | ⏯ |
我来找你好吗 🇨🇳 | 🇹🇭 มาหาคุณได้ไหม | ⏯ |
那我改天来 🇨🇳 | 🇯🇵 じゃあ、また別の日に来ます | ⏯ |
改天找你玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Một ngày khác để chơi với bạn | ⏯ |
那我们改天去好吗 🇨🇳 | 🇲🇾 Adakah kita akan pergi hari lain | ⏯ |
那明天来找我吗 🇨🇳 | 🇮🇩 Akankah Anda datang kepada saya besok | ⏯ |
好吧,再修改 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, modify it again | ⏯ |
过来再找我啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and find me again | ⏯ |
下次再来找我 🇨🇳 | 🇯🇵 次回も私のところに来てください | ⏯ |