| Không rẻ hơn so với Việt Nam nhưng rẻ hơn rất nhiều so với Trung Quốc  🇻🇳 | 🇨🇳  不比越南便宜,但比中国便宜 | ⏯ | 
| Đó là giá rẻ, nhưng tôi ở Trung Quốc  🇻🇳 | 🇨🇳  很便宜,但我在中国 | ⏯ | 
| 中国は価格が安いんですが  🇯🇵 | 🇨🇳  中国很便宜 | ⏯ | 
| So Hong Kong is cheaper than China  🇬🇧 | 🇨🇳  所以香港比中国便宜 | ⏯ | 
| Cheap joke  🇬🇧 | 🇨🇳  便宜的笑话 | ⏯ | 
| Cheap, cheap, cheap  🇬🇧 | 🇨🇳  便宜,便宜,便宜 | ⏯ | 
| Tôi muốn mua tiền trung quốc giá rẻ  🇻🇳 | 🇨🇳  我想买便宜的中国钱 | ⏯ | 
| Cheap, cheap  🇬🇧 | 🇨🇳  便宜,便宜 | ⏯ | 
| 見積もりを出して1戦5,000,000円1600円になるかもしれないしそれより安いかもしれない42,000,000円かもしれないそれはわからない  🇯🇵 | 🇨🇳  估计可能是每场比赛5,000,000日元1600日元,也可能比它便宜42,000,000日元,但不知道 | ⏯ | 
| 500万円  🇯🇵 | 🇨🇳  500万日元 | ⏯ | 
| 8118 500円  🇯🇵 | 🇨🇳  8118 500日元 | ⏯ | 
| Im going to France for a cheap  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去法国便宜 | ⏯ | 
| I am going to France cheap  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去法国便宜 | ⏯ | 
| About 500 yen  🇬🇧 | 🇨🇳  大概500日元 | ⏯ | 
| もっと安いのと安い  🇯🇵 | 🇨🇳  更便宜,更便宜 | ⏯ | 
| Its cheaper, no, neither my country, all of my country, big size, cheap, my country  🇬🇧 | 🇨🇳  它更便宜,不,我的国家,我的国家,大,便宜,我的国家 | ⏯ | 
| 安い  🇯🇵 | 🇨🇳  便宜 | ⏯ | 
| Rẻ hơn đc bao nhiu  🇻🇳 | 🇨🇳  便宜 | ⏯ | 
| Cheap  🇬🇧 | 🇨🇳  便宜 | ⏯ |