我现在应该付多少日元 🇨🇳 | 🇯🇵 今何円払うべきですか | ⏯ |
里面积分有多少 🇨🇳 | 🇯🇵 ポイントはいくつありますか | ⏯ |
我现在师傅金额应该是多少 🇨🇳 | 🇯🇵 マスターの金額は | ⏯ |
你应该给我多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu bạn nên cho tôi | ⏯ |
你应该退我多少 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu bạn nên cho tôi trở lại | ⏯ |
我应该卖多少钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How much should I sell | ⏯ |
我应该要付多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much should I pay | ⏯ |
我应该少吃 🇨🇳 | 🇬🇧 I should eat less | ⏯ |
你现在有多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you have now | ⏯ |
一共的话应该是16000多 🇨🇳 | 🇮🇩 Total harus lebih dari 16.000 | ⏯ |
现在还有多少分,还有多少时间到到正安 🇨🇳 | 🇻🇳 Có bao nhiêu điểm được nêu ra, và làm thế nào nhiều thời gian là có để có được để Zhengan | ⏯ |
总共有多少张 🇨🇳 | 🇰🇷 얼마나 많은 거기 | ⏯ |
现在应该怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 What should I do now | ⏯ |
现在人数有多少 🇨🇳 | 🇯🇵 今の人数はどれくらいですか | ⏯ |
我们还应该付你多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta phải trả tiền cho anh bao nhiêu nữa | ⏯ |
现在的我们应该学习 🇨🇳 | 🇯🇵 今、私たちは学ぶべきです | ⏯ |
积分 🇨🇳 | 🇬🇧 integral | ⏯ |
积分 🇨🇳 | 🇹🇭 หนึ่ง | ⏯ |
我们现在有多少500的 🇨🇳 | 🇬🇧 How many 500 do we have now | ⏯ |