买菜的地方 🇨🇳 | 🇯🇵 料理を買う場所 | ⏯ |
办退税的地方 🇨🇳 | 🇯🇵 税金の還付が行う場所 | ⏯ |
办理登机牌的地方 🇨🇳 | 🇻🇳 Nơi thẻ lên máy bay được ký gửi | ⏯ |
附近买菜的地方 🇨🇳 | 🇯🇵 食べ物が買う近くの場所 | ⏯ |
到别的地方去买 🇨🇳 | 🇯🇵 どこか別の場所に行くと購入する | ⏯ |
我去别的地方买 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันจะซื้อมันที่อื่น | ⏯ |
就是当地人买菜的地方 🇨🇳 | 🇮🇩 Di sinilah penduduk setempat membeli makanan | ⏯ |
修手机的地方有吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một nơi để sửa chữa điện thoại di động của bạn | ⏯ |
有修手机的地方吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một nơi để sửa chữa điện thoại di động của bạn | ⏯ |
办托运的地方在哪里 🇨🇳 | 🇹🇭 สถานที่ที่จะทำการส่งมอบ | ⏯ |
买药的地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place to buy the medicine | ⏯ |
买药的地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the place to buy medicine | ⏯ |
手办 🇨🇳 | 🇯🇵 手をつないで | ⏯ |
手办 🇨🇳 | 🇬🇧 Hand-held | ⏯ |
外省 🇨🇳 | 🇯🇵 地方 | ⏯ |
的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 place | ⏯ |
地方的 🇨🇳 | 🇬🇧 The place | ⏯ |
的地方 🇨🇳 | 🇯🇵 場所 | ⏯ |
这里是买门票的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the place to buy tickets | ⏯ |