Vietnamese to Chinese

How to say Chị Huệ hay xang chơi không in Chinese?

惠太太或Xang玩

More translations for Chị Huệ hay xang chơi không

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 惠太太或Xang玩

太太  🇨🇳🇯🇵  奥さん
太太  🇨🇳🇯🇵  奥様
王太太  🇨🇳🇯🇵  王さん
原木  🇨🇳🇯🇵  丸太
厚的  🇨🇳🇯🇵  太い
太阳  🇨🇳🇯🇵  太陽
太君  🇨🇳🇯🇵  太君
我的太太  🇨🇳🇯🇵  私の妻
岬太郎  🇨🇳🇯🇵  細太郎
太极  🇨🇳🇯🇵  太極拳
厚鸡  🇨🇳🇯🇵  太い鶏
太极拳  🇨🇳🇯🇵  太極拳
相沢消太  🇨🇳🇯🇵  相和太
阿肥  🇭🇰🇯🇵  太った
她是我的太太  🇨🇳🇯🇵  彼女は私の妻です
彦太  🇨🇳🇯🇵  ヤンタイ
太快  🇨🇳🇯🇵  速すぎる
太胖  🇨🇳🇯🇵  太りすぎ
太吵  🇨🇳🇯🇵  うるさすぎる
太凉  🇨🇳🇯🇵  あまりにも涼しいです