Japanese to Vietnamese

How to say 通話 in Vietnamese?

Gọi

More translations for 通話

電話で通訳電話で通訳  🇯🇵🇨🇳  通过电话进行口译
通話全あり  🇯🇵🇨🇳  有所有呼叫
話通じてますか  🇯🇵🇨🇳  你想和我说话吗
通話始めましょう  🇯🇵🇨🇳  让我们开始通话
話  🇯🇵🇨🇳  故事
電話  🇯🇵🇨🇳  电话
話題  🇯🇵🇨🇳  主题
1話  🇯🇵🇨🇳  一个故事
1話2話仕方ない  🇯🇵🇨🇳  一个故事,两个故事,我别无选择
お話は  🇯🇵🇨🇳  你想谈谈吗
電話アプリ  🇯🇵🇨🇳  电话应用程序
話した  🇯🇵🇨🇳  我跟你说过
話せよ  🇯🇵🇨🇳  跟我说话
電話か  🇯🇵🇨🇳  是电话吗
会話に  🇯🇵🇨🇳  对话
電話中  🇯🇵🇨🇳  在电话上
話して  🇯🇵🇨🇳  跟我说话
携帯電話  🇯🇵🇨🇳  手机
この1話  🇯🇵🇨🇳  这个故事

More translations for Gọi

呼叫  🇨🇳🇻🇳  Gọi
联系电话  🇨🇳🇻🇳  Gọi
打电话  🇨🇳🇻🇳  Gọi
现在打电话  🇨🇳🇻🇳  Gọi ngay
电话3011  🇨🇳🇻🇳  Gọi 3011
不要打电话了  🇨🇳🇻🇳  Đừng gọi
Anh gọi đầu đi  🇨🇳🇻🇳  Anh giui
哦,可以通话吗?打电话  🇨🇳🇻🇳  Oh, tôi có thể gọi được không? Gọi
帮我打个电话  🇨🇳🇻🇳  Gọi cho tôi
打电话给我  🇨🇳🇻🇳  Gọi cho tôi
你打的  🇨🇳🇻🇳  Anh đã gọi
快点啦,么再叫了  🇨🇳🇻🇳  Hãy gọi lại
大召  🇨🇳🇻🇳  Cuộc gọi lớn
有没有打你电话  🇨🇳🇻🇳  Anh gọi à
快叫爸爸  🇨🇳🇻🇳  Gọi cho bố
打給完  🇨🇳🇻🇳  Gọi nó đi
叫我  🇨🇳🇻🇳  Gọi cho tôi
你打电话我吧  🇨🇳🇻🇳  Anh gọi tôi
你打电话给我吧  🇨🇳🇻🇳  Anh gọi tôi