Vietnamese to Chinese

How to say Sống với tôi bằng tình yêu thật sự . Hay sự cảm thông và đồng cảm in Chinese?

用真爱与我同生活。或同情和同情

More translations for Sống với tôi bằng tình yêu thật sự . Hay sự cảm thông và đồng cảm

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 用真爱与我同生活。或同情和同情

同学‍  🇨🇳🇯🇵  同級生
与你同行  🇨🇳🇯🇵  あなたと一緒に歩く
爱普生的同事  🇨🇳🇯🇵  エプソンの同僚
日本与学校的同班同学  🇨🇳🇯🇵  日本の学校の同級生
同样爱你  🇨🇳🇯🇵  同じようにあなたを愛して
同班同学  🇨🇳🇯🇵  クラスメート
老同学  🇨🇳🇯🇵  昔の同級生
同样的  🇨🇳🇯🇵  同じ
同樂  🇨🇳🇯🇵  同楽
同事  🇨🇳🇯🇵  同僚
相同  🇨🇳🇯🇵  同一
一样的  🇨🇳🇯🇵  同じ
一样吗  🇨🇳🇯🇵  同じ
谢谢!同喜同乐  🇨🇳🇯🇵  ありがとうございました! 喜びと喜び
b. 试棒与同炉次产品共同流转  🇨🇳🇯🇵  b. 試験棒は、同じ炉製品との共同フローを行います
同人  🇨🇳🇯🇵  同一人
同学  🇨🇳🇯🇵  クラスメート
相同  🇨🇳🇯🇵  同じです
同桌  🇨🇳🇯🇵  同じテーブル
同时  🇨🇳🇯🇵  同時に