Vietnamese to Chinese

How to say Xin chào, chờ một thời gian để có được một mảnh đậu xe tiện lợi, hãy dừng lại và nghỉ ngơi in Chinese?

您好,请稍等片刻,以便停车,请停下来休息

More translations for Xin chào, chờ một thời gian để có được một mảnh đậu xe tiện lợi, hãy dừng lại và nghỉ ngơi

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
我喜欢徐璐  🇨🇳🇯🇵  私はXu Xinが好きです
我叫徐斌  🇨🇳🇯🇵  私の名前はXu Xinです

More translations for 您好,请稍等片刻,以便停车,请停下来休息

请您稍等一下  🇨🇳🇯🇵  ちょっと待ってください
稍等片刻  🇨🇳🇯🇵  ちょっと待ってください
请好好休息  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり休んでください
请稍等一下  🇨🇳🇯🇵  少々お待ちください
停下来  🇨🇳🇯🇵  止まれ
停下!(停下  🇨🇳🇯🇵  止まれ! 止めて
请稍等一下,我帮您包起来  🇨🇳🇯🇵  ちょっと待ってくれ 包んでくる
请稍等  🇨🇳🇯🇵  少々お待ちください
我请司机在车站停车  🇨🇳🇯🇵  私は運転手に駅に車を停めるように頼んだ
你可以停下来  🇨🇳🇯🇵  あなたは停止することができます
停车  🇨🇳🇯🇵  駐車場
申请休息  🇨🇳🇯🇵  休憩の申し込み
停下  🇨🇳🇯🇵  止まれ
申请休息可以吗  🇨🇳🇯🇵  休憩を申し込んでいい
停车场  🇨🇳🇯🇵  駐車場
明白了,请好好休息  🇨🇳🇯🇵  わかったわ ゆっくり休んでください
请稍等一会  🇨🇳🇯🇵  ちょっと待ってください
请早点休息  🇨🇳🇯🇵  早く休んでください
能在前面便利店停下车吗  🇨🇳🇯🇵  コンビニで車を止めてくれませんか
请稍等,我等下给你计算  🇨🇳🇯🇵  ちょっと待ってくれ 計算するのを待ってる