Chinese to Vietnamese

How to say 几天没有看见你,想看看你 in Vietnamese?

Tôi đã không gặp anh trong nhiều ngày, tôi muốn gặp anh

More translations for 几天没有看见你,想看看你

没看见  🇨🇳🇯🇵  見なかった
好几天没看见他们,看见后特别高兴  🇨🇳🇯🇵  何日も会わなかったのは嬉しい
想看你  🇨🇳🇯🇵  君を見たい
你看看  🇨🇳🇯🇵  見てみろ
我看见你了  🇨🇳🇯🇵  私はあなたを見た
没有看  🇨🇳🇯🇵  見ていない
你没看过  🇨🇳🇯🇵  見なかったの
中国没有看见过  🇨🇳🇯🇵  中国はそれを見ていない
想去看看  🇨🇳🇯🇵  見に行きたい
今天看见你好开心  🇨🇳🇯🇵  今日会って嬉しい
屋小你看不见  🇨🇳🇯🇵  家が小さかった 見えない
你看什么看  🇨🇳🇯🇵  何を見てるんだ
你看什么看  🇨🇳🇯🇵  何を見てる
看见了  🇨🇳🇯🇵  見たよ
能看见  🇨🇳🇯🇵  見える
想与你相看  🇨🇳🇯🇵  君と一緒に見たい
就想看着你  🇨🇳🇯🇵  君を見たい
你想看什么  🇨🇳🇯🇵  何を見たい
我想看一看你的内裤  🇨🇳🇯🇵  あなたのパンティーを見たいのですが
没看  🇨🇳🇯🇵  見ていない

More translations for Tôi đã không gặp anh trong nhiều ngày, tôi muốn gặp anh

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない