越来越近了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting closer | ⏯ |
哦,今天越南喝了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Oh, Anh uống ở Việt Nam hôm nay chưa | ⏯ |
今天越早过来越好 🇨🇳 | 🇪🇸 Cuanto antes vengas hoy, mejor | ⏯ |
你越来越帅了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang nhận được nhiều hơn và đẹp trai hơn | ⏯ |
你最近越来越学她了 🇨🇳 | 🇪🇸 Has aprendido más y más sobre ella últimamente | ⏯ |
新年的脚步声越来越近了 🇨🇳 | 🇯🇵 新年の足音が近づいてきている | ⏯ |
过了今天以后嗯,天气会越来越冷 🇨🇳 | 🇬🇧 After today, um, the weather will get colder and colder | ⏯ |
今天休息了吗 🇨🇳 | 🇯🇵 今日は休みですか | ⏯ |
天气越来越冷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting colder and colder | ⏯ |
声音好像越来越近了 🇨🇳 | 🇬🇧 The sound seems to be getting closer | ⏯ |
越来越软了 🇨🇳 | 🇰🇷 점점 더 부드러워지고 있습니다 | ⏯ |
越来越冷了 🇨🇳 | 🇰🇷 점점 추워지고 있습니다 | ⏯ |
越来越好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting better and better | ⏯ |
今天休息了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im off today | ⏯ |
我越来越离不开手机了 🇨🇳 | 🇯🇵 私はますます携帯電話なしでは生きられない | ⏯ |
你越来越漂亮了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang nhận được nhiều hơn và đẹp hơn | ⏯ |
你越来越漂亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre getting prettier and prettier | ⏯ |
你越来越聪明了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre getting smarter | ⏯ |
你越来越专业了 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 더 전문적인 지고있어 | ⏯ |