Chinese to Vietnamese

How to say 我中了二等奖和四等奖 in Vietnamese?

Tôi đã giành giải thưởng thứ hai và thứ tư

More translations for 我中了二等奖和四等奖

一等奖  🇨🇳🇯🇵  一等賞
中奖率  🇭🇰🇯🇵  勝率
过奖  🇨🇳🇯🇵  賞過多
抽奖  🇨🇳🇯🇵  懸賞
奖金  🇨🇳🇯🇵  ボーナス
抽奖  🇭🇰🇯🇵  懸賞
多亏了小林我才能中奖  🇨🇳🇯🇵  小林のおかげで当選した
抽奖券  🇨🇳🇯🇵  抽選券
抽奖吗  🇨🇳🇯🇵  懸賞
中学  🇨🇳🇯🇵  中等学校
如果中奖我会告诉你  🇨🇳🇯🇵  当選した場合、私はあなたを教えてあげましょう
这是奖品  🇨🇳🇯🇵  これは賞です
谢谢夸奖  🇨🇳🇯🇵  お世辞をありがとう
没有奖励  🇨🇳🇯🇵  報酬なし
奥斯卡奖  🇨🇳🇯🇵  アカデミー賞
你发了多少奖金  🇨🇳🇯🇵  ボーナスはいくつ送ったの
发了多少年终奖  🇨🇳🇯🇵  年末賞はいくつ送れますか
二楼那边抽奖需要发票  🇨🇳🇯🇵  2階の引き分けには請求書が必要です
等等我  🇨🇳🇯🇵  待ってくれ
入社13年第一次中奖  🇨🇳🇯🇵  入社13年ぶり当選

More translations for Tôi đã giành giải thưởng thứ hai và thứ tư

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
hai  🇨🇳🇯🇵  ハイ
Tumko kitna designs dikh rha hai bhai  🇮🇳🇯🇵  トゥムコキトナデザインディフラハイバイバイバイ