Chinese to Vietnamese

How to say 这个榴莲熟不熟 in Vietnamese?

Không phải là sầu riêng này chín

More translations for 这个榴莲熟不熟

这个是榴莲糖  🇨🇳🇯🇵  これはドリアンシュガーです
这个熟了吗  🇨🇳🇯🇵  聞き覚えがある
熟的  🇨🇳🇯🇵  熟の
弄熟  🇨🇳🇯🇵  熟成
成熟  🇨🇳🇯🇵  熟成
榴莲  🇨🇳🇯🇵  ドリアン
不熟练  🇨🇳🇯🇵  下手
我对这边不熟  🇨🇳🇯🇵  私はこの側に精通していない
做熟了带过去  🇨🇳🇯🇵  熟した
熟了  🇨🇳🇯🇵  熟した
熟练度  🇨🇳🇯🇵  習熟度
这个面条不熟,太硬了  🇨🇳🇯🇵  この麺は熟して固すぎる
熟悉  🇨🇳🇯🇵  おなじみの
熟女  🇨🇳🇯🇵  ママ
熟的鸡蛋  🇨🇳🇯🇵  熟した卵
花生熟  🇨🇳🇯🇵  ピーナッツは熟した
之前熟的吗  🇨🇳🇯🇵  前に熟した
鸡蛋全熟  🇨🇳🇯🇵  卵は完熟です
有熟食么  🇨🇳🇯🇵  デリカテッセンは
全熟牛排  🇨🇳🇯🇵  完全調理ステーキ

More translations for Không phải là sầu riêng này chín

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ