你下次多来买 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll buy more next time | ⏯ |
下次吧,下次来下次来 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time, next time come | ⏯ |
下次用 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time | ⏯ |
下次都来我家买 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to my house next time to buy | ⏯ |
下次从中国买过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếp theo thời gian tôi đã mua nó từ Trung Quốc | ⏯ |
下次来 🇨🇳 | 🇯🇵 次回来てください | ⏯ |
下次来 🇨🇳 | 🇹🇭 ครั้งต่อไป | ⏯ |
下次来 🇨🇳 | 🇰🇷 다음 번에 | ⏯ |
下次再来 🇨🇳 | 🇹🇭 กลับมาในครั้งต่อไป | ⏯ |
下次再来 🇨🇳 | 🇯🇵 次回も来てください | ⏯ |
下次再来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come back next time | ⏯ |
欢迎下次购买 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to buy next time | ⏯ |
你下次回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be back next time | ⏯ |
下次再来哦 🇨🇳 | 🇯🇵 また今度来てください | ⏯ |
我下次来的 🇨🇳 | 🇷🇺 Я буду здесь в следующий раз | ⏯ |
等下次再来 🇨🇳 | 🇯🇵 今度来るのを待ってください | ⏯ |
下一次在买给你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếp theo thời gian tôi sẽ mua nó cho bạn | ⏯ |
下次从中国买点东西带过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếp theo thời gian tôi mua một cái gì đó từ Trung Quốc và mang lại cho nó | ⏯ |
但是下次可以直接买粉芯 不用买盒子了 🇨🇳 | 🇬🇧 But next time you can buy powder core, dont buy a box | ⏯ |