Vietnamese to Chinese

How to say Có chồng mới ăn. Không có chồng sẽ không ăn in Chinese?

新丈夫吃饭没有丈夫不会吃

More translations for Có chồng mới ăn. Không có chồng sẽ không ăn

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 新丈夫吃饭没有丈夫不会吃

没有丈夫  🇨🇳🇯🇵  夫はいない
丈夫  🇨🇳🇯🇵  夫
结实  🇨🇳🇯🇵  丈夫
大丈夫  🇨🇳🇯🇵  大きな夫
没事儿的,没事儿  🇨🇳🇯🇵  大丈夫大丈夫よ
没关系,没事儿  🇨🇳🇯🇵  大丈夫大丈夫よ
没关系,没关系  🇨🇳🇯🇵  大丈夫、大丈夫です
没关系没问题  🇨🇳🇯🇵  大丈夫だ 大丈夫だ
没事吗  🇨🇳🇯🇵  大丈夫
还好  🇨🇳🇯🇵  大丈夫
没什么  🇨🇳🇯🇵  大丈夫
No problem  🇬🇧🇯🇵  大丈夫
没事  🇨🇳🇯🇵  大丈夫
还行  🇨🇳🇯🇵  大丈夫
妻子和丈夫  🇨🇳🇯🇵  妻と夫
没事  🇨🇳🇯🇵  大丈夫よ
现在还好吗  🇨🇳🇯🇵  大丈夫か
还好吗  🇨🇳🇯🇵  大丈夫か
还行吗  🇨🇳🇯🇵  大丈夫か
没关系的  🇨🇳🇯🇵  大丈夫よ