又不是给我吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not for me | ⏯ |
给我圣诞吃,不是吃好吃的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me Christmas to eat, not eat delicious | ⏯ |
这个是小孩吃的吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có phải cho bọn trẻ không | ⏯ |
吃早饭,我都是在外面吃的 🇨🇳 | 🇻🇳 Cho bữa ăn sáng, tôi ăn ra ngoài | ⏯ |
给我带点好吃的回来 🇨🇳 | 🇻🇳 Mang cho tôi một số trở lại ngon | ⏯ |
给孩子买吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy food for the kids | ⏯ |
你自己也吃,不要都给我 🇨🇳 | 🇻🇳 Ăn chính mình, đừng cho nó tất cả cho tôi | ⏯ |
我们吃不了辣的,孩子吃不了辣的 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant eat spicy, children cant eat spicy | ⏯ |
我都是外面吃的 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi ăn ra ngoài | ⏯ |
将来你跟我回中国 我带你去吃好吃的 🇨🇳 | 🇻🇳 Trong tương lai bạn sẽ trở lại Trung Quốc với tôi và tôi sẽ đưa bạn ăn thức ăn ngon | ⏯ |
如果你不带我去吃好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont take me to eat delicious food | ⏯ |
小孩子不吃海鲜的 🇨🇳 | 🇻🇳 Trẻ em không ăn hải sản | ⏯ |
是的,我吃了饺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I ate dumplings | ⏯ |
我宁愿我自己不吃,我都要让你吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Id rather I didnt eat it myself, Id rather let you eat it | ⏯ |
养孩子是的是的,我只给我女儿吃一顿饭 🇨🇳 | 🇯🇵 子供を育てるはい、私は娘に食事を与えるだけ | ⏯ |
是的,我自己做的 🇨🇳 | 🇭🇰 是的, 我自己做嘅 | ⏯ |
我带你去找吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to find food | ⏯ |
自己取吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Take your own food | ⏯ |
我是在韩国首尔吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 I ate it in Seoul, South Korea | ⏯ |