我今年去那里玩过 🇨🇳 | 🇬🇧 I went there to play this year | ⏯ |
过年去哪里玩 🇨🇳 | 🇯🇵 新年はどこに遊びに行きますか | ⏯ |
新年去哪里玩 🇨🇳 | 🇯🇵 新年は、再生する場所 | ⏯ |
我明年去日本玩 🇨🇳 | 🇭🇰 我出年去日本玩 | ⏯ |
明天去哪里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to play tomorrow | ⏯ |
明天去哪里玩 🇨🇳 | 🇯🇵 明日どこで遊ぶ | ⏯ |
明天去哪里玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Nơi để chơi ngày mai | ⏯ |
明年去日本找你玩 🇨🇳 | 🇯🇵 来年日本へ遊びに行く | ⏯ |
明天去哪里玩呀 🇨🇳 | 🇯🇵 明日はどこへ行けばいいの | ⏯ |
明天你去哪里玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Ngày mai anh sẽ chơi ở đâu | ⏯ |
明天去哪里玩呢 🇨🇳 | 🇩🇪 Wo kann man morgen spielen | ⏯ |
你明天去哪里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to play tomorrow | ⏯ |
明天去你那里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to your place tomorrow | ⏯ |
明天去你那里 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi đến địa chỉ của bạn vào ngày mai | ⏯ |
明年去 🇨🇳 | 🇬🇧 Go next year | ⏯ |
准备去那里玩呀 🇨🇳 | 🇻🇳 Chuẩn bị sẵn sàng để chơi ở đó | ⏯ |
今天去那里玩呀 🇨🇳 | 🇻🇳 Tới đó hôm nay và chơi | ⏯ |
你休息去那里玩 🇨🇳 | 🇬🇧 You rest there to play | ⏯ |
那明天出去好好玩 🇨🇳 | 🇹🇭 แล้วออกไปพรุ่งนี้และมีความสนุกสนาน | ⏯ |