Chinese to Vietnamese

How to say 有的人都是贱,让别人卖了还替别人数钱 in Vietnamese?

Một số người có giá rẻ, để cho người khác bán và đếm tiền cho người khác

More translations for 有的人都是贱,让别人卖了还替别人数钱

别打人了  🇨🇳🇯🇵  誰も殴るな
送给别人了  🇨🇳🇯🇵  誰かに渡した
帮别人买的  🇨🇳🇯🇵  他の人がそれを買うのを助ける
看着别人  🇨🇳🇯🇵  他の人を見て
别人的事情不了解  🇨🇳🇯🇵  他の人のことは理解していない
这人真贱  🇨🇳🇯🇵  この男は卑劣だ
人品特别好  🇨🇳🇯🇵  特に良い人
我们有十几个人,十几个人  🇨🇳🇯🇵  十数人、十数人いる
客人说的问题,只是个别现象,多数都是好的  🇨🇳🇯🇵  ゲストは、問題は、単に個々の現象であり、ほとんどが良いと言う
这个是我给别人带的,我他让我  🇨🇳🇯🇵  これは私が誰かに持って来たものです。
有钱人  🇨🇳🇯🇵  金持ち
非洲人特别穷  🇨🇳🇯🇵  アフリカ人は特に貧しい
聆听别人说话  🇨🇳🇯🇵  他の人の話を聞く
别人给你倒茶  🇨🇳🇯🇵  他の誰かがあなたにお茶を注ぐ
给别人添麻烦  🇨🇳🇯🇵  他人に迷惑をかける
担心今天会有别的客人  🇨🇳🇯🇵  今日、他のゲストがいるのではないかと心配しています
还有别的吗  🇨🇳🇯🇵  他には
不可以找别的女人  🇨🇳🇯🇵  他の女性を見つけない
买东西的人特别少  🇨🇳🇯🇵  特に買い物をする人は少ない
除了超市,还有别的地方卖吗  🇨🇳🇯🇵  スーパー以外に売るところはありますか

More translations for Một số người có giá rẻ, để cho người khác bán và đếm tiền cho người khác

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ