你要是不給我說句話我聽聽我就不給你看照片 🇨🇳 | 🇭🇰 你如果唔畀我講句話我聽我就唔比你睇張相 | ⏯ |
平時要多看粵劇多聽粵語歌就好了 🇨🇳 | 🇭🇰 平時要多睇粵劇多聽粵語歌就好喇 | ⏯ |
喜歡瞎說 🇨🇳 | 🇨🇳 喜欢瞎说 | ⏯ |
你說 🇨🇳 | 🇬🇧 You said | ⏯ |
還還會 🇨🇳 | 🇯🇵 そして、私は | ⏯ |
你這個一份是一隻還是你怎麼還是已經 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณเป็นหนึ่งหรืออย่างไรหรือมีคุณ | ⏯ |
你說的是英文嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you speaking English | ⏯ |
你在說啥 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you talking about | ⏯ |
你們剛才肯定是在說我 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn phải có được nói rằng tôi đã nói về | ⏯ |
打還是不打 🇨🇳 | 🇷🇺 Бороться или не воевать | ⏯ |
說什 🇨🇳 | 🇬🇧 Say shi | ⏯ |
謝謝你請聽 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for listening | ⏯ |
你能聽懂嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand | ⏯ |
他防守還是我防守 🇨🇳 | 🇯🇵 彼は守備か俺か | ⏯ |
你在說什麼 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang nói gì đấy | ⏯ |
還認識我嗎 🇨🇳 | 🇭🇰 仲識我呀 | ⏯ |
我的服藥還在等你 🇨🇳 | 🇻🇳 Thuốc của tôi vẫn đang chờ đợi bạn | ⏯ |
我的朋友還在等你 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn tôi vẫn đang chờ bạn | ⏯ |
多聽多模仿嘴型就會差不多了 🇨🇳 | 🇭🇰 多聽多學嘴型咪會差不多了 | ⏯ |