Chinese to Vietnamese

How to say 恶心憋着弟弟说出了保障藏宝藏藏宝洞 in Vietnamese?

Ghê tởm nằm, anh trai của ông nói ra về các hang động kho báu bảo vệ kho báu

More translations for 恶心憋着弟弟说出了保障藏宝藏藏宝洞

冷藏  🇨🇳🇯🇵  冷蔵
藏族  🇨🇳🇯🇵  チベット人
西藏  🇨🇳🇯🇵  チベット
收藏  🇨🇳🇯🇵  コレクション
唐三藏  🇨🇳🇯🇵  ドン・サンチベット
捉迷藏  🇨🇳🇯🇵  かくれんぼ
隐藏款  🇨🇳🇯🇵  隠しモデル
库房没藏着呀  🇨🇳🇯🇵  倉庫には隠れてない
青藏高原  🇨🇳🇯🇵  青海・チベット高原
想要收藏  🇨🇳🇯🇵  コレクションをしたい
藏王温泉  🇨🇳🇯🇵  チベット王温泉
没藏多杰  🇨🇳🇯🇵  ドジェは隠ってない
藏传佛教  🇨🇳🇯🇵  チベット仏教
西藏的植物  🇨🇳🇯🇵  チベットの植物
弟弟点了红心了  🇨🇳🇯🇵  弟はハートを注文した
恶魔的宝贝  🇨🇳🇯🇵  悪魔の赤ちゃん
弟弟  🇨🇳🇯🇵  弟
再给你收藏一下是吗  🇨🇳🇯🇵  もう一度コレクションを持ってこいないでしょ
傻弟弟  🇨🇳🇯🇵  愚かな弟
小弟弟  🇨🇳🇯🇵  弟よ

More translations for Ghê tởm nằm, anh trai của ông nói ra về các hang động kho báu bảo vệ kho báu

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ