Chinese to Vietnamese

How to say 慢慢熬熬吧,慢慢慢慢会习惯的 in Vietnamese?

Từ từ có được thông qua nó, từ từ sẽ được sử dụng để nó

More translations for 慢慢熬熬吧,慢慢慢慢会习惯的

慢慢  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり
慢慢的  🇨🇳🇯🇵  じきに
慢慢来  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり
吹牛  🇨🇳🇯🇵  自慢
慢点慢点  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり
请慢慢说  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり言ってください
慢慢变好  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり良くなる
你慢慢吃  🇨🇳🇯🇵  あなたはゆっくり食べます
请慢慢休息吧!  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり休んでください
慢慢来、加油吧  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり頑張れ
请你慢慢的慢慢的品尝木遁的恐惧吧  🇨🇳🇯🇵  ゆっくりと木の恐怖を味わってください
慢慢说好吗  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり話してくれ
要慢慢来嘛  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり行け
乌龟慢慢的跑  🇨🇳🇯🇵  亀はゆっくりと走る
一点点慢慢哦  🇨🇳🇯🇵  少しゆっくりああ
不要急、慢慢来  🇨🇳🇯🇵  急ぐな ゆっくり
慢点儿,慢点儿  🇨🇳🇯🇵  ゆっくりゆっくり
送你慢慢洗脸  🇨🇳🇯🇵  ゆっくりと顔を洗ってください
慢一点慢一点  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり
不着急,慢慢吃  🇨🇳🇯🇵  急いでいけない、ゆっくり食べる

More translations for Từ từ có được thông qua nó, từ từ sẽ được sử dụng để nó

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない