Are you going to work 🇬🇧 | 🇨🇳 你要去上班吗 | ⏯ |
Anh đi làm về chưa? ☺️ 🇻🇳 | 🇨🇳 你去上班了吗?☺️ | ⏯ |
Tôi có đi làm mà 🇻🇳 | 🇨🇳 我去上班吗 | ⏯ |
Mình có đi làm mà 🇻🇳 | 🇨🇳 我去上班吗 | ⏯ |
hôm nay anh có đi làm không 🇻🇳 | 🇨🇳 你今天去上班了吗 | ⏯ |
Are you going back to work now 🇬🇧 | 🇨🇳 你现在回去上班吗 | ⏯ |
Bạn đi làm việc đầu tiên 🇻🇳 | 🇨🇳 你先去上班 | ⏯ |
Bạn đi làm việc đầu tiên 🇻🇳 | 🇨🇳 你先去上班! | ⏯ |
Sắp đi làm về rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 去上班 | ⏯ |
Arent you at work 🇬🇧 | 🇨🇳 你没上班吗 | ⏯ |
Did you go to work 🇬🇧 | 🇨🇳 你上班了吗 | ⏯ |
25 no tienes que ir a trabajar, ¿verdad 🇪🇸 | 🇨🇳 25 你不必去上班,是吗 | ⏯ |
Do you working 🇬🇧 | 🇨🇳 上班吗 | ⏯ |
Không anh đi làm chưa về 🇻🇳 | 🇨🇳 你还没去上班 | ⏯ |
how do you go to work 🇬🇧 | 🇨🇳 你怎么去上班 | ⏯ |
Khi nào bạn đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 当你去上班时 | ⏯ |
Are you working today 🇬🇧 | 🇨🇳 你今天上班吗 | ⏯ |
今日は仕事に行きますか 🇯🇵 | 🇨🇳 你今天上班吗 | ⏯ |
are you working today 🇬🇧 | 🇨🇳 你今天上班吗 | ⏯ |