Chinese to Vietnamese

How to say 养好身体,把握其密,樊怀上宝宝 in Vietnamese?

Giữ cho cơ thể của bạn tốt, nắm bắt bí mật của nó, và giữ em bé của bạn

More translations for 养好身体,把握其密,樊怀上宝宝

好好养身体  🇨🇳🇯🇵  体を持ち上がって
把握文体  🇨🇳🇯🇵  文体を把握する
好好把握  🇨🇳🇯🇵  しっかりつかんで
准备要宝宝怀孕之前吃  🇨🇳🇯🇵  赤ちゃんが妊娠する前に食べる準備をする
宝宝  🇨🇳🇯🇵  赤ちゃん
本宝宝  🇨🇳🇯🇵  ベン赤ちゃん
小宝宝  🇨🇳🇯🇵  小さな赤ちゃん
暖宝宝  🇨🇳🇯🇵  暖かい赤ちゃん
把握  🇨🇳🇯🇵  つかむ
宝贝  🇨🇳🇯🇵  宝物
男宝宝吗  🇨🇳🇯🇵  男の子
谁让宝宝  🇨🇳🇯🇵  誰が赤ちゃんを作った
我的宝宝  🇨🇳🇯🇵  私の赤ちゃん
宝宝餐具  🇨🇳🇯🇵  ベビーカトラリー
生小宝宝  🇨🇳🇯🇵  赤ちゃんを産む
宝宝餐具  🇨🇳🇯🇵  赤ちゃんのカトラリー
你好宝贝  🇨🇳🇯🇵  こんにちは赤ちゃん
李嘉仪宝宝你好可爱  🇨🇳🇯🇵  Li Jiayi赤ちゃんこんにちはかわいい
你好,我是一个乖宝宝  🇨🇳🇯🇵  こんにちは、私は良い赤ちゃんです
两岁宝宝吃  🇨🇳🇯🇵  2歳の赤ちゃんが食べる

More translations for Giữ cho cơ thể của bạn tốt, nắm bắt bí mật của nó, và giữ em bé của bạn

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
ฉันชื่อภีม  🇹🇭🇯🇵  私の名前はemです
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない