Chinese to Vietnamese

How to say 有酸奶吗 in Vietnamese?

Bạn có sữa chua không

More translations for 有酸奶吗

有酸奶吗  🇨🇳🇯🇵  ヨーグルトある
请问有酸奶吗  🇨🇳🇯🇵  ヨーグルトはありますか
酸奶  🇨🇳🇯🇵  ヨーグルト
饺子酸奶  🇨🇳🇯🇵  団子ヨーグルト
太空酸奶  🇨🇳🇯🇵  スペースヨーグルト
哪个是酸奶  🇨🇳🇯🇵  ヨーグルトとどっちだ
纯酸奶,无糖的  🇨🇳🇯🇵  プレーンヨーグルト、無糖
有奶糖吗  🇨🇳🇯🇵  ミルク砂糖は
我没有喝纯酸奶,无糖的  🇨🇳🇯🇵  プレーンヨーグルトは飲まない 砂糖なし
这个老奶奶有100岁吗  🇨🇳🇯🇵  このおばあさんは100歳ですか
这个老奶奶有儿子女儿吗  🇨🇳🇯🇵  この老婦人には息子の娘がいますか
有常温的牛奶吗  🇨🇳🇯🇵  いつも温かいミルクはありますか
有没有牛奶  🇨🇳🇯🇵  ミルクは
氨基酸  🇨🇳🇯🇵  アミノ酸
诺草酸  🇨🇳🇯🇵  ノルシュウ酸
酸酸甜甜的  🇨🇳🇯🇵  酸っぱい甘い
洗面奶吗  🇨🇳🇯🇵  洗顔
这个是叶酸吗  🇨🇳🇯🇵  これは葉酸ですか
奶奶  🇨🇳🇯🇵  おばあちゃん
奶奶  🇨🇳🇯🇵  おばあさん

More translations for Bạn có sữa chua không

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない