Chinese to Vietnamese

How to say 这里进去很远吗 in Vietnamese?

Có một chặng đường dài ở đây không

More translations for 这里进去很远吗

是从这里进去吗  🇨🇳🇯🇵  ここから入ったの
这里去远么  🇨🇳🇯🇵  ここから遠くに行くの
很远吗  🇨🇳🇯🇵  遠いですか
很远吗  🇨🇳🇯🇵  遠いの
从这里过去有多远  🇨🇳🇯🇵  ここからどのくらいありますか
名古屋离这里远吗  🇨🇳🇯🇵  名古屋はここから遠いですか
这里离国际通远吗  🇨🇳🇯🇵  ここから国際アクセスは
能进去吗  🇨🇳🇯🇵  入ってもいい
去那里很久吗  🇨🇳🇯🇵  長い間そこに行くの
离这里多远  🇨🇳🇯🇵  ここからどこまで
很远  🇨🇳🇯🇵  遠方
很远  🇨🇳🇯🇵  遠く
我能进去吗  🇨🇳🇯🇵  入ってもいい
能带进去吗  🇨🇳🇯🇵  持って行ってもいい
离我这远吗  🇨🇳🇯🇵  ここから遠い
这里的女孩儿进不进  🇨🇳🇯🇵  ここの女の子は入れないの
很远呢  🇨🇳🇯🇵  遠い
进去  🇨🇳🇯🇵  中に入る
去这里  🇨🇳🇯🇵  ここに行く
是把这个东西塞进去吗  🇨🇳🇯🇵  この事を詰め込むの

More translations for Có một chặng đường dài ở đây không

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない