Chinese to Vietnamese

How to say Tôi không hiểu bạn nói gì in Vietnamese?

Anh khng hiu bn i gnn g

More translations for Tôi không hiểu bạn nói gì

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for Anh khng hiu bn i gnn g

捷德奥特曼原始形态  🇨🇳🇯🇵  G&Dアルトマンオリジナルフォーム
给我叫两个五,g  🇨🇳🇯🇵  私に2つの5つ、gを呼び出します
捷德奥特曼中皇形态  🇨🇳🇯🇵  G&Otmanの皇帝の形
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
g放置下夹具与高度无关  🇨🇳🇯🇵  g は、高さとは無関係です
五星红旗1399948,ABC def g hi jkln mop q rs TU w US y it AI n I ABC@兔  🇨🇳🇯🇵  五つ星の赤旗1399948、ABC def g hi jkln mop q rs TU w US y it AI n I ABC@ウサギ
I  🇬🇧🇯🇵  私
ABC def g hi j k LM nop q rs TU v w sy z  🇨🇳🇯🇵  ABC def g hi j lm nop q rs TU v w sy z
捷德奥特曼尊皇形态  🇨🇳🇯🇵  G&Dアルトマンは皇帝の形を崇拝する
I China  🇨🇳🇯🇵  私は中国です
I loveyou  🇨🇳🇯🇵  I loveyou
I hope  🇬🇧🇯🇵  希望します
I cant stand up I cant survive  🇨🇳🇯🇵  I cant stand up I cant survive
I said I was thinking about going out  🇬🇧🇯🇵  私は外出を考えていると言った
I am home  🇬🇧🇯🇵  私は家にいます
I am back  🇬🇧🇯🇵  ただいま
I稍等  🇨🇳🇯🇵  私は少し待って
I love you  🇬🇧🇯🇵  愛しています
I feel betrayed  🇬🇧🇯🇵  裏切られた気がする
I eat Finished  🇬🇧🇯🇵  私は終わった食べ物を食べます