Chinese to Vietnamese

How to say 去年前年那个气会结冰,今年的没有 in Vietnamese?

Các khí đóng băng trong năm trước khi năm ngoái, và năm nay không có

More translations for 去年前年那个气会结冰,今年的没有

今年没有去年冷  🇨🇳🇯🇵  今年は寒くない
今年的冬天没有去年冷  🇨🇳🇯🇵  この冬は去年寒くない
今年的结束  🇨🇳🇯🇵  今年の終わり
感觉今年的冬天没有去年冷  🇨🇳🇯🇵  この冬は去年寒くないと感じた
我没有那么多年前  🇨🇳🇯🇵  私は何年も前に持っていなかった
今年上了四年级  🇨🇳🇯🇵  今年は4年生
十年前  🇨🇳🇯🇵  10年前
两年前  🇨🇳🇯🇵  2年前
去年冬天比今年冷  🇨🇳🇯🇵  去年の冬は去年より寒かった
你叫什么名字啊 你今年多大了 有没有女朋友啊  🇨🇳🇯🇵  名前は? 今年何歳
年会  🇨🇳🇯🇵  年寄総会
你是说今年一年,然后明年还有一年  🇨🇳🇯🇵  あなたは、今年1年、そして来年に別の年を意味する
你今年几年级  🇨🇳🇯🇵  あなたは今年の数年間ですか
今年24岁  🇨🇳🇯🇵  今年24歳
去年  🇨🇳🇯🇵  昨年
今年是最暖和的一年  🇨🇳🇯🇵  今年は最も暖かい年です
孔子(公元前551——公元前479)  🇨🇳🇯🇵  孔子(紀元前551年~紀元前479年)
今年的天气更加反常  🇨🇳🇯🇵  今年の天気はもっと異常だ
忘年会  🇨🇳🇯🇵  年次総会を忘れる
忘年会  🇨🇳🇯🇵  年を忘れる

More translations for Các khí đóng băng trong năm trước khi năm ngoái, và năm nay không có

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう