Chinese to Vietnamese

How to say 你好,你怎么晚还没休息吗 in Vietnamese?

Xin chào, tại sao bạn không có một phần còn lại vào cuối

More translations for 你好,你怎么晚还没休息吗

这么晚还没休息  🇨🇳🇯🇵  こんなに遅く休んでいない
你今天休息吗  🇨🇳🇯🇵  今日は休みますか
你明天休息吗  🇨🇳🇯🇵  明日は休みますか
你们晚上几点休息  🇨🇳🇯🇵  夜は何時に休みますか
好好休息  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり休んでください
昨天休息好吗  🇨🇳🇯🇵  昨日は休みでしたか
你节日休息对吗  🇨🇳🇯🇵  休日は休んでしょ
你新年休息,对吗  🇨🇳🇯🇵  あなたは正しい年休みですね
休息晚期的  🇨🇳🇯🇵  後半の休憩
تىشلىخمۇ نېمىش قىلىۋاتىسىز  ug🇯🇵  你还干吗
休息休息  🇨🇳🇯🇵  休憩
要好好休息  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり休んでください
请好好休息  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり休んでください
好好休息吧  🇨🇳🇯🇵  ゆっくり休んでください
你早点休息  🇨🇳🇯🇵  早く休んでね
你休息一下  🇨🇳🇯🇵  休憩を取る
你休息几天  🇨🇳🇯🇵  あなたは数日休んでいます
我没有休息  🇨🇳🇯🇵  私は休みがない
你还好吗  🇨🇳🇯🇵  どうですか
你休息喜欢做什么呢  🇨🇳🇯🇵  休んで何をするのが好きですか

More translations for Xin chào, tại sao bạn không có một phần còn lại vào cuối

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
我喜欢徐璐  🇨🇳🇯🇵  私はXu Xinが好きです
我叫徐斌  🇨🇳🇯🇵  私の名前はXu Xinです
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない