好可爱啊,想变成一只猫 🇨🇳 | 🇯🇵 かわいい、猫になりたい | ⏯ |
想法变成事实 🇨🇳 | 🇬🇧 Ideas become the truth | ⏯ |
变成 🇨🇳 | 🇬🇧 Become | ⏯ |
变得变成 🇨🇳 | 🇬🇧 become | ⏯ |
它们想变成什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do they want to be | ⏯ |
唉,我想变成小鸟 🇨🇳 | 🇬🇧 Alas, I want to be a bird | ⏯ |
变成冰 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn into ice | ⏯ |
让梦想变成可能的 🇨🇳 | 🇬🇧 Make dreams possible | ⏯ |
变成小鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn into a chicken | ⏯ |
转换变成 🇨🇳 | 🇬🇧 The conversion becomes | ⏯ |
大变成小 🇨🇳 | 🇬🇧 Big into small | ⏯ |
把……转变成 🇨🇳 | 🇬🇧 Put... Turned into | ⏯ |
变成小猪 🇨🇳 | 🇰🇷 새끼 돼지가 되십시오 | ⏯ |
变成市场 🇨🇳 | 🇻🇳 trở thành một thị trường | ⏯ |
变成王子 🇨🇳 | 🇬🇧 Become a prince | ⏯ |
变成现实 🇨🇳 | 🇬🇧 become a reality | ⏯ |
猫咪成长记 🇨🇳 | 🇬🇧 Cat Growth Note | ⏯ |
你想我变成越南人吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh có muốn tôi trở thành Việt Nam không | ⏯ |
我想把你变成中国的 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi muốn biến bạn thành Trung Quốc | ⏯ |