Chinese to Vietnamese

How to say 我姓陈,耳东陈 in Vietnamese?

Tên cuối cùng của tôi là Chen, và tên cuối cùng của tôi là Chen

More translations for 我姓陈,耳东陈

陈  🇨🇳🇯🇵  チェン
陈恬  🇨🇳🇯🇵  チェン・ビン
陈静  🇨🇳🇯🇵  チェン・ジン
陈涵  🇨🇳🇯🇵  チェン・ハン
陈江  🇨🇳🇯🇵  チェン・ジャン
陈娇  🇨🇳🇯🇵  チェン・ジアオ
陈婷  🇨🇳🇯🇵  チェン・ビン
陈杰  🇨🇳🇯🇵  チェン・ジエ
陈瑞  🇨🇳🇯🇵  チェン・ルイ
陈俊  🇨🇳🇯🇵  チェン・ジュン
小陈  🇨🇳🇯🇵  シャオ・チェン
陈娟  🇨🇳🇯🇵  チェン・ビン
我是高中生侦探小陈陈  🇨🇳🇯🇵  私は高校生の刑事、チェン・チェンです
我们是陈东辰的父母  🇨🇳🇯🇵  チェン・ドンビンの両親です
陈强棠  🇨🇳🇯🇵  チェン・ジャンビン
陈嘉欣  🇨🇳🇯🇵  チェン・ジアシン
陈先生  🇨🇳🇯🇵  チェンさん
陈凌琦  🇨🇳🇯🇵  チェン・リンビン
陈灿杰  🇨🇳🇯🇵  チェン・チャンジ
陈立寰  🇨🇳🇯🇵  チェン・リービン

More translations for Tên cuối cùng của tôi là Chen, và tên cuối cùng của tôi là Chen

预定名字CHEN YUE  🇨🇳🇯🇵  予約名 チェン・ユエ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
李晨会跟你走完了,何必玩你就够了  🇨🇳🇯🇵  Li Chenはあなたと一緒に行くだろう、なぜあなたは十分に遊ぶ必要があります