Vietnamese to Chinese

How to say Quay trở lại cho năm mới và đi qua trong năm mới in Chinese?

回来过新年,过年

More translations for Quay trở lại cho năm mới và đi qua trong năm mới

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 回来过新年,过年

过年回家  🇨🇳🇯🇵  新年の帰省
回家过年  🇨🇳🇯🇵  お年月に帰る
回去过年  🇨🇳🇯🇵  年に戻る
快过新年了  🇨🇳🇯🇵  もうすぐお正月です
新年回来吗  🇨🇳🇯🇵  新年は戻ってくるの
过年要回家  🇨🇳🇯🇵  お年月は家に帰る
过年回家吗  🇨🇳🇯🇵  お年月に帰る
过年  🇨🇳🇯🇵  春祭りを祝う
在无锡过新年  🇨🇳🇯🇵  無錫で新年を過ごす
姐姐你过年回来不  🇨🇳🇯🇵  お姉さん お年も経った通り帰れない
这就过年了,过年不用来了  🇨🇳🇯🇵  これは、新年は、新年は来る必要はありません
你过年回家吗  🇨🇳🇯🇵  お年に一度は家に帰るの
不回家过年了  🇨🇳🇯🇵  お年も経ち家に帰らない
过几年  🇨🇳🇯🇵  数年後
过年了  🇨🇳🇯🇵  お年月
去年来过一次  🇨🇳🇯🇵  昨年一度来た
丁总,这次回去是过年,祝你新年快乐  🇨🇳🇯🇵  ディンは、この時間は新年であり、あなたに幸せな新年をお祈りします
过两年哪  🇨🇳🇯🇵  2年後
2020年过去  🇨🇳🇯🇵  2020年が過ぎ
回家过年就要长胖  🇨🇳🇯🇵  お年に一度家に帰ると太る