Chinese to Vietnamese

How to say 老师吓一跳 in Vietnamese?

Các giáo viên đã giật mình

More translations for 老师吓一跳

吓一跳  🇨🇳🇯🇵  びっくりする
吓我一跳  🇨🇳🇯🇵  びっくりした
吓了一跳  🇨🇳🇯🇵  」と驚いた
兔子吓了一跳  🇨🇳🇯🇵  ウサギはびっくりした
吓我一跳着火了  🇨🇳🇯🇵  燃えて私を驚かせた
老师  🇨🇳🇯🇵  先生
沈老师  🇨🇳🇯🇵  シェン先生
老师好  🇨🇳🇯🇵  先生は元気です
王老师  🇨🇳🇯🇵  王先生
欧老师  🇨🇳🇯🇵  ヨーロッパの先生
桑老师  🇨🇳🇯🇵  サン先生
老师先休息一下  🇨🇳🇯🇵  先生はまず休憩を取った
老师再见  🇨🇳🇯🇵  先生 お会いしましょう
琦玉老师  🇨🇳🇯🇵  埼玉先生
猫咪老师  🇨🇳🇯🇵  猫の先生
但是老师  🇨🇳🇯🇵  しかし、先生
像个老师  🇨🇳🇯🇵  教師のように
老师,对吗  🇨🇳🇯🇵  先生、右
见到老师  🇨🇳🇯🇵  先生に会う
老师您好  🇨🇳🇯🇵  先生、こんにちは

More translations for Các giáo viên đã giật mình

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない