你就不听话,你就不听话,你就不听话 🇨🇳 | 🇭🇰 你就唔聽話, 你就唔聽話, 你就唔聽話 | ⏯ |
你电话多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How many numbers do you call | ⏯ |
就是一个电话好多!!!! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just a lot of calls!!! | ⏯ |
你说话就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You can talk | ⏯ |
你的电话多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How many numbers are your calls | ⏯ |
你电话是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your phone number | ⏯ |
你电话是多少 🇨🇳 | 🇯🇵 電話は何番ですか | ⏯ |
你电话多少啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How many numbers do you call | ⏯ |
那你电话多少! 🇨🇳 | 🇻🇳 Có bao nhiêu con số là bạn | ⏯ |
这样跟你说话,你就能看懂很多了 🇨🇳 | 🇻🇳 Vì vậy, nói chuyện với bạn, bạn có thể hiểu được rất nhiều | ⏯ |
你就这样说话就行了 🇨🇳 | 🇯🇵 こんなふうに話せばいい | ⏯ |
你说广东话我听这样我就可以多学一点 🇨🇳 | 🇭🇰 你讲广东话我聽咁樣我就可以多學一點 | ⏯ |
这个电话就说话了,你好 🇨🇳 | 🇰🇷 이 전화는 말하고있다 | ⏯ |
你来的话我就等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you if you come | ⏯ |
你不行到3000多个电话话 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn không thể nhận được nhiều hơn 3000 cuộc gọi | ⏯ |
你对着说话就行 🇨🇳 | 🇬🇧 You can just speak to each other | ⏯ |
你说话就翻译了 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたが話すと翻訳されます | ⏯ |
按住这个你就你就说话就可以了 🇨🇳 | 🇰🇷 이것을 들고 당신은 이야기 할 것이다 | ⏯ |
你电话号码多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your phone number | ⏯ |