Vietnamese to Chinese

How to say Không có gì đâu em đi ngủ đây anh cũng ngủ đi in Chinese?

我要睡觉了

More translations for Không có gì đâu em đi ngủ đây anh cũng ngủ đi

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
ฉันชื่อภีม  🇹🇭🇯🇵  私の名前はemです
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 我要睡觉了

我要睡觉了  🇨🇳🇯🇵  私は寝ます
我睡觉了  🇨🇳🇯🇵  寝てる
再见,我要睡觉了  🇨🇳🇯🇵  さようなら、私は眠るつもりです
我今天要睡觉了  🇨🇳🇯🇵  今日は寝ます
我要上床睡觉了  🇨🇳🇯🇵  もう寝るよ
要睡觉  🇨🇳🇯🇵  眠りなさい
我要想睡觉  🇨🇳🇯🇵  寝たいんだ
我要睡觉啦  🇨🇳🇯🇵  寝るよ
要睡觉了拜拜  🇨🇳🇯🇵  眠りにつくんだ
我要睡觉了,你吃吧!  🇨🇳🇯🇵  寝るよ 食べろ
睡觉了  🇨🇳🇯🇵  寝てる
我去睡觉了  🇨🇳🇯🇵  私は眠りについた
我跟我老婆要睡觉了  🇨🇳🇯🇵  妻と寝ます
我要跟你睡觉  🇨🇳🇯🇵  君と寝るよ
所以我要上床睡觉了  🇨🇳🇯🇵  だから私はベッドに行くんだ
我不跟你说了,我要睡觉了,你还没睡  🇨🇳🇯🇵  寝るわ まだ寝てないの
我睡觉了,拜拜  🇨🇳🇯🇵  私は眠っていた、バイバイ
睡懒觉了  🇨🇳🇯🇵  怠け者だ
该睡觉了  🇨🇳🇯🇵  寝る時間だ
我要睡了  🇨🇳🇯🇵  寝るよ