摩托车不会堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 Motorcycles dont get stuck | ⏯ |
会骑摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Can ride a motorcycle | ⏯ |
骑摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Ride a motorcycle | ⏯ |
骑摩托车 🇨🇳 | 🇹🇭 ขี่รถจักรยานยนต์ | ⏯ |
骑摩托车 🇨🇳 | 🇻🇳 Cưỡi xe gắn máy | ⏯ |
你会骑摩托车吗?你有摩托车吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể đi xe gắn máy? Bạn có một xe gắn máy | ⏯ |
我很担心,因为堵车赶不上音乐会 🇨🇳 | 🇹🇭 ผมกังวลเพราะการจราจรติดขัดไม่สามารถจับกับคอนเสิร์ตได้ | ⏯ |
小米刚学摩托车啊,不会骑太快的 🇨🇳 | 🇻🇳 Xiaomi chỉ học được để xe gắn máy ah, không thể đi xe quá nhanh | ⏯ |
因为这样不会堵车 🇨🇳 | 🇬🇧 Because it wont get stuck | ⏯ |
小摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Scooter | ⏯ |
摩托摩托车,摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Motorcycles, motorcycles | ⏯ |
我骑摩托车摔跤了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi rơi trên một chiếc xe máy | ⏯ |
我骑摩托车也可以! 🇨🇳 | 🇬🇧 I can ride a motorcycle | ⏯ |
你会开车或者骑摩托车吗 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณสามารถขับรถหรือขี่รถจักรยานยนต์ | ⏯ |
深圳不可以骑摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Shenzhen cannot ride a motorcycle | ⏯ |
摩托车摩托车 🇨🇳 | 🇬🇧 Motorcycles | ⏯ |
我会开摩托车 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể lái xe gắn máy | ⏯ |
很多人骑摩托车吗 🇨🇳 | ar الكثير من الناس يركبون الدراجات النارية ؟ | ⏯ |
可以骑摩托车兜风 🇨🇳 | 🇬🇧 You can ride a motorcycle for a ride | ⏯ |