Chinese to Vietnamese

How to say 清理过道 in Vietnamese?

Dọn dẹp các lối đi

More translations for 清理过道

清理  🇨🇳🇯🇵  クリーンアップ
清理牙齿  🇨🇳🇯🇵  歯をきれいにする
条理清晰  🇨🇳🇯🇵  明確な整理
过道  🇨🇳🇯🇵  通路
清肠道东京  🇨🇳🇯🇵  清腸東京
料理清淡一点  🇨🇳🇯🇵  少し軽く料理する
清理她家废品  🇨🇳🇯🇵  彼女の家のスクラップをクリーンアップします
修路  🇨🇳🇯🇵  道路を修理する
窗口和过道  🇨🇳🇯🇵  窓と通路
靠窗或者过道  🇨🇳🇯🇵  窓や通路
我去过北海道  🇨🇳🇯🇵  私は北海道に行ったことがある
清酒,清酒  🇨🇳🇯🇵  日本酒、日本酒
清廉  🇨🇳🇯🇵  清純
报销  🇨🇳🇯🇵  清算
干净  🇨🇳🇯🇵  清る
桂清  🇭🇰🇯🇵  桂清
清代  🇨🇳🇯🇵  清朝
清叶  🇨🇳🇯🇵  清葉
kiyomi  🇨🇳🇯🇵  清美
清  🇨🇳🇯🇵  クリア

More translations for Dọn dẹp các lối đi

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない