Vietnamese to Chinese

How to say Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em in Chinese?

让你的微笑改变世界不要让世界改变你的微笑

More translations for Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
ฉันชื่อภีม  🇹🇭🇯🇵  私の名前はemです
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 让你的微笑改变世界不要让世界改变你的微笑

迷你世界的  🇨🇳🇯🇵  ミニワールド
稍微让世界感受一下痛苦吧!  🇨🇳🇯🇵  世界に痛みを感じさせよう
世间  🇨🇳🇯🇵  世界
world  🇬🇧🇯🇵  世界
the world  🇬🇧🇯🇵  世界
让世界感受痛处  🇨🇳🇯🇵  世界に痛みを感じさせる
世界唯一的你  🇨🇳🇯🇵  世界で唯一のあなた
微笑  🇨🇳🇯🇵  」と笑顔
改变了  🇨🇳🇯🇵  変わった
是的,让你见笑了  🇨🇳🇯🇵  はい、あなたは笑っています
世界顶级买手  🇨🇳🇯🇵  世界のトップバイヤー
世界七五  🇨🇳🇯🇵  世界7 5
有什么要改变  🇨🇳🇯🇵  何が変わるの
你看一下还需要改变的吗  🇨🇳🇯🇵  変更する必要があるか見たか
改变历史的瞬间  🇨🇳🇯🇵  歴史を変える瞬間
月之世界的战争  🇨🇳🇯🇵  月の世界の戦争
直到世界的尽头  🇨🇳🇯🇵  世界の終わりまで
世界八大奇迹  🇨🇳🇯🇵  世界の8不思議
世界驾车吗  🇨🇳🇯🇵  世界は運転するか
琳 我要创造一个有你的世界  🇨🇳🇯🇵  リン、私はあなたの世界を作るつもりです