Chinese to Vietnamese

How to say 你们送人民币吗?不要吵,不要吵,不要吵了 in Vietnamese?

Bạn có gửi RMB? Đừng gây tiếng ồn, đừng gây tiếng ồn, đừng làm tiếng ồn

More translations for 你们送人民币吗?不要吵,不要吵,不要吵了

不要吵架  🇨🇳🇯🇵  けんかするな
吵闹的不得了  🇨🇳🇯🇵  騒がしい
吵死了  🇨🇳🇯🇵  うるさい
吵死了  🇨🇳🇯🇵  うるさく死んだ
太吵了  🇨🇳🇯🇵  うるさすぎます
夜晚10點以後請不要吵鬧  🇨🇳🇯🇵  夜10時に騒ぐな
吵死你  🇨🇳🇯🇵  お前を騒がせた
你别吵  🇨🇳🇯🇵  騒ぐな
吵架  🇨🇳🇯🇵  けんか
太吵  🇨🇳🇯🇵  うるさすぎる
别吵  🇨🇳🇯🇵  騒ぐな
我不吵你,你快点睡觉  🇨🇳🇯🇵  私はあなたを騒がしくない、あなたはすぐに眠る
我怕吵  🇨🇳🇯🇵  私は騒ぐのが怖い
房间太吵了  🇨🇳🇯🇵  部屋がうるさすぎる
那边太吵了  🇨🇳🇯🇵  あそこでうるさくてうるいです
无需返工  🇨🇳🇯🇵  リワーク不要
因为我们吵架了  🇨🇳🇯🇵  喧嘩したから
不要不要不要不要  🇨🇳🇯🇵  やめてください
发生争吵  🇨🇳🇯🇵  けんか
特别吵闹  🇨🇳🇯🇵  特に騒がしい

More translations for Bạn có gửi RMB? Đừng gây tiếng ồn, đừng gây tiếng ồn, đừng làm tiếng ồn

人民币2600块就行了  🇨🇳🇯🇵  RMB 2600でOKです
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない